Có 2 kết quả:
輟耕 chuò gēng ㄔㄨㄛˋ ㄍㄥ • 辍耕 chuò gēng ㄔㄨㄛˋ ㄍㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop plowing
(2) to give up a life in the fields
(2) to give up a life in the fields
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop plowing
(2) to give up a life in the fields
(2) to give up a life in the fields
Bình luận 0